358
|
3817
|
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
x
|
|
359
|
3821
|
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
x
|
|
360
|
3822
|
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể
|
x
|
|
361
|
3823
|
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể
|
x
|
|
362
|
3825
|
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
|
x
|
|
363
|
3826
|
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
x
|
|
364
|
3827
|
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
|
x
|
|
365
|
3839
|
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
x
|
|
366
|
3840
|
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
x
|
|
367
|
3841
|
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
x
|
|
368
|
3842
|
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
x
|
|
369
|
3843
|
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
x
|
|
370
|
3844
|
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
x
|
|
371
|
3845
|
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
|
x
|
|
372
|
3846
|
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
x
|
|
373
|
3847
|
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
x
|
|
374
|
3849
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
x
|
|
375
|
3850
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
x
|
|
376
|
3851
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
x
|
|
377
|
3852
|
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
x
|
|
378
|
3853
|
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
x
|
|
379
|
3854
|
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
x
|
|
380
|
3855
|
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
x
|
|
381
|
3856
|
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
x
|
|
382
|
3857
|
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
x
|
|
383
|
3858
|
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
x
|
|
384
|
3859
|
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
x
|
|
385
|
3860
|
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
|
x
|
|
386
|
3861
|
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
x
|
|
387
|
3862
|
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
x
|
|
388
|
3863
|
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
x
|
|
389
|
3864
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
x
|
|
390
|
3865
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
x
|
|
391
|
3866
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
x
|
|
392
|
3870
|
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
x
|
|
393
|
3871
|
|
Nắn, bó bột gẫy xương gót
|
x
|
|
394
|
3872
|
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
x
|
|
395
|
3873
|
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
x
|
|
396
|
3874
|
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
x
|
|
397
|
3875
|
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
x
|
|
398
|
3876
|
|
Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm
|
x
|
|
399
|
3877
|
|
Nẹp bột các loại, không nắn
|
x
|
|
400
|
3898
|
|
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu
|
x
|
|
401
|
3909
|
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
x
|
|
402
|
3910
|
|
Chích hạch viêm mủ
|
x
|
|
403
|
3911
|
|
Thay băng, cắt chỉ
|
x
|
|
404
|
3924
|
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử
|
x
|
|
|
|
|
I. TIM MẠCH - HÔ HẤP
|
|
|
405
|
|
4191
|
Theo dõi tim thai
|
x
|
|
406
|
|
4193
|
Đo độ bão hòa oxy máu qua da
|
x
|
|